Có 2 kết quả:

公平审判权 gōng píng shěn pàn quán ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄑㄩㄢˊ公平審判權 gōng píng shěn pàn quán ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the right to a fair trial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the right to a fair trial

Bình luận 0